Từ đồng nghĩa với "cybernetic"

điều khiển học hệ thống tự động robotics kỹ thuật điều khiển
khoa học máy tính công nghệ thông tin trí tuệ nhân tạo mạng máy tính
tự động hóa kỹ thuật số cybersecurity hệ thống thông tin
kỹ thuật điều khiển tự động mô hình hóa thuật toán kỹ thuật thông tin
khoa học dữ liệu hệ thống nhúng công nghệ mạng kỹ thuật phần mềm