Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà"
cà chua
cà chua nho
cây cà chua
quả cà chua
cà
cà dầm tương
cà khịa
cà tím
cà bát
cà pháo
cà rốt
cà na
cà phê
cà muối
cà đắng
cà xòai
cà bắp
cà bơ
cà lù
cà tây