Từ đồng nghĩa với "cà gi"

cà kổ cà chua cà tím cà phê
cà rốt cà muối cà bát cà nâu
cà xanh cà bông cà dưa cà bắp
cà lù cà bì cà mặn cà khô
cà tươi cà xào cà nướng cà hấp