Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà kheo"
cà kheo
gậy
cây chống
cây đi
cây cao
cà kheo đi
đồ dùng đi
đồ dùng cao
chân cao
chân dài
đi trên cao
đi trên gậy
đi trên cây
đi trên chân
đi lội
đi qua chỗ lầy
đi qua chông gai
đi trên bùn
đi trên đất
đi trên cỏ