Từ đồng nghĩa với "cà kheo"

cà kheo gậy cây chống cây đi
cây cao cà kheo đi đồ dùng đi đồ dùng cao
chân cao chân dài đi trên cao đi trên gậy
đi trên cây đi trên chân đi lội đi qua chỗ lầy
đi qua chông gai đi trên bùn đi trên đất đi trên cỏ