Từ đồng nghĩa với "cà kê đê ngỗng"

cà kê làm ồn ồn ào huyên náo
rùm beng lộn xộn xôn xao náo nhiệt
sôi nổi hò hét kích động gây rối
làm rối làm loạn động trời ồn ào như chợ vỡ
ồn ào như bầy ngỗng làm ầm ĩ gây ầm ĩ kêu ca