Từ đồng nghĩa với "cà mèng"

tồi kém dở kém chất lượng
thấp kém hạng bét hạng xoàng tệ
kém cỏi không ra gì không tốt kém hiệu quả
hạng thường hạng bàng hạng nhì hạng ba
hạng bốn hạng bét nhè hạng tồi hạng kém