Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà mòn"
hộp cơm
bình đựng
thùng đựng
chậu đựng
túi đựng
bình giữ nhiệt
hộp đựng
cái đựng
bát đựng
khay đựng
cái nắp
quai xách
hộp nhựa
hộp kim loại
bình nước
thùng xốp
hộp thực phẩm
hộp ăn trưa
hộp mang đi
hộp giữ nhiệt