Từ đồng nghĩa với "cà niẫng"

bọ cánh cứng bọ cà ổi cà niêng
cà niễng cà ninh cà ninh ninh cà bông
cà bông bướm cà bông nước cà bông rừng cà bông sông
cà bông biển cà bông đen cà bông trắng cà bông vàng
cà bông đỏ cà bông xanh cà bông tím cà bông hồng