Từ đồng nghĩa với "cà niễng"

niễng niềng niễng bọ cánh cứng bọ nước
bọ gậy bọ xít côn trùng cá bột
cá con cá nhỏ sinh vật nước động vật thủy sinh
cá nước ngọt cá sống dưới nước cá tạp cá mương
cá lóc cá chép cá trê cá rô