Từ đồng nghĩa với "cà ri"

cari cà ri cà ri gà cà ri bò
cà ri cá cà ri tôm cà ri rau cà ri Ấn Độ
cà ri Thái cà ri xanh cà ri đỏ cà ri vàng
cà ri nước cốt cà ri xào cà ri nấu cà ri chay
cà ri miền Nam cà ri miền Bắc cà ri gia vị cà ri đặc biệt