Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà tong"
hươu
nai
hươu đực
hươu sừng
hươu cao cổ
hươu vàng
hươu trắng
hươu lông
hươu rừng
hươu mũi trắng
hươu mũi đen
hươu sừng nhánh
hươu sừng cong
hươu sừng thẳng
hươu sừng lớn
hươu sừng nhỏ
hươu sừng dẹt
hươu sừng chẻ
hươu sừng quặp
hươu sừng vươn