Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà vạt"
cà vạt
ca-vát
dây đeo
nơ
dây buộc
dây
trói
trói buộc
mối buộc
kết nối
liên kết
dấu nối
khớp nối
nối
cột
bó
thắt
bím tóc
móc nối
sự ràng buộc
sự liên kết