Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cà zá"
nhẫn
bạc
vòng
trang sức
đồ trang trí
kim hoàn
vật phẩm
đồ quý
đồ đeo
vật trang sức
vòng tay
vòng cổ
nhẫn cưới
nhẫn vàng
nhẫn bạc
vật kỷ niệm
đồ quý giá
đồ phong thủy
đồ trang sức quý
đồ trang sức đẹp