Từ đồng nghĩa với "cà đái dễ"

cà tím cà pháo cà chua cà rốt
cà bát cà đắng cà bát đen cà dại
cà bát trắng cà bát đỏ cà bát xanh cà bát vàng
cà bát tía cà bát lùn cà bát lớn cà bát nhỏ
cà bát tròn cà bát dài cà bát nếp cà bát nở