Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cài"
cài đặt
lắp
lắp đặt
đặt
bố trí
trang bị thêm
đưa vào
định vị
sửa chữa
cài mìn
cài bẫy
gài
cài ghép
cài vào
cài đặt lại
cài đặt ứng dụng
cài đặt hệ thống
cài đặt phần mềm
cài đặt thiết bị
cài đặt mạng