Từ đồng nghĩa với "cài nhài"

lái nhải cài nhài cài đặt
điều chỉnh sắp xếp bố trí thay đổi
chỉnh sửa tổ chức quản lý định hình
phân bổ sắp xếp lại cải tiến tinh chỉnh
điều phối hệ thống hóa tái cấu trúc tái tổ chức