Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"càn"
xông vào
đột nhập
xô đẩy
xô vào
tấn công
xâm nhập
vượt qua
đi qua
băng qua
đi thẳng
xông thẳng
đi vào
đi tới
đi xuyên
đi qua bãi mìn
càn quét
càn rừng
càn lướt
càn trở
càn khôn