Từ đồng nghĩa với "càn"

xông vào đột nhập xô đẩy xô vào
tấn công xâm nhập vượt qua đi qua
băng qua đi thẳng xông thẳng đi vào
đi tới đi xuyên đi qua bãi mìn càn quét
càn rừng càn lướt càn trở càn khôn