Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"càn khôn"
vũ trụ
trời đất
thiên nhiên
thế giới
cõi đời
càn khôn
không gian
vạn vật
địa cầu
hư không
vũ trụ bao la
cõi âm
cõi dương
cõi trần
cõi tạm
vũ trụ mênh mông
cảnh vật
tự nhiên
vạn vật trong trời đất
cảnh trời