Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"càn quét"
quét
càn quét
quét qua
quét dọn
vét
lướt
lướt nhanh
sự lướt
quét lên
chải
sạch
dọn dẹp
tấn công
vây ráp
bắt giữ
tiêu diệt
hành quân
đánh chiếm
xóa sổ
dẹp loạn