Từ đồng nghĩa với "càn quét"

quét càn quét quét qua quét dọn
vét lướt lướt nhanh sự lướt
quét lên chải sạch dọn dẹp
tấn công vây ráp bắt giữ tiêu diệt
hành quân đánh chiếm xóa sổ dẹp loạn