Từ đồng nghĩa với "càn quấy"

càn rỡ vô lễ hỗn láo bừa bãi
không biết điều vô phép ngang ngược trái phép
không tôn trọng cẩu thả khinh suất không có quy tắc
vô tổ chức hỗn loạn không có kỷ luật mất trật tự
vô trách nhiệm không tuân thủ không nghe lời cứng đầu