Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cành cạch"
giọt sành
giọt nước
giọt mưa
giọt sương
giọt mồ hôi
giọt lệ
giọt máu
giọt dầu
giọt mực
giọt rượu
giọt mật
giọt nhựa
giọt mồ hôi
giọt mưa
giọt nước mắt
giọt tinh dầu
giọt nước đường
giọt nước hoa
giọt nước chanh
giọt nước dừa