Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cành oạch"
cành nhánh
cành cây
cành lá
cành vươn
cành tươi
cành khô
cành gãy
cành xòe
cành vặn
cành rậm
cành lòa xòa
cành đổ
cành chao
cành vươn ra
cành bẻ
cành cong
cành vươn cao
cành lắc lư
cành rủ
cành chúc