Từ đồng nghĩa với "càthọt"

khập khiễng cà thọt cà tấm cà dái dê
cà tím cà chua cà rốt cà phê
cà cuống cà bát cà bông cà nén
cà xô cà lù cà bát đĩa cà bông cải
cà ri cà muối cà mắm cà phê sữa