Từ đồng nghĩa với "càtong"

hươu nai hươu đực hươu sừng
hươu cao cổ hươu vàng hươu trắng hươu lông
hươu rừng hươu mũi trắng hươu mũi đen hươu sừng nhánh
hươu sừng cong hươu sừng thẳng hươu sừng lớn hươu sừng nhỏ
hươu sừng dẹt hươu sừng chẻ hươu sừng quặp hươu sừng vươn