Từ đồng nghĩa với "càu rầu"

càu nhàu càu cằn càu bẳn càu nhằn
càu kỉnh càu có càu gắt càu cẩm
càu xì càu nháo càu cọc càu cục
càu chua càu xì xì càu lỳ càu lèm nhèm
càu lủng củng càu lôi thôi càu bực càu khó chịu