Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cày cục"
cày bừa
cày xới
cày cuốc
làm việc chăm chỉ
làm việc miệt mài
làm việc vất vả
chăm chỉ
mải miết
chật vật
vật lộn
gắng sức
nỗ lực
khổ sở
đổ mồ hôi
cực nhọc
lăn lộn
vật vã
cày kéo
cày cục cằn
cày cục khổ