Từ đồng nghĩa với "cày ải"

cày cày đất cày xới cày bừa
cày ruộng cày ải cày phơi cày nát
cày xới đất cày ải đất cày ải ruộng cày ải phơi
cày ải nông cày ải mùa cày ải vụ cày ải nắng
cày ải khô cày ải sớm cày ải muộn cày ải hiệu quả