Từ đồng nghĩa với "càồổi"

sồi dẻ gỗ sồi gỗ dẻ
cây gỗ cây ăn quả cây thân gỗ hạt dẻ
hạt sồi cà phê cà rốt cà chua
cà tím cà na cà cuống cà bát
cà phê sữa cà ri cà muối cà bông