Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"càồổi"
sồi
dẻ
gỗ sồi
gỗ dẻ
cây gỗ
cây ăn quả
cây thân gỗ
hạt dẻ
hạt sồi
cà phê
cà rốt
cà chua
cà tím
cà na
cà cuống
cà bát
cà phê sữa
cà ri
cà muối
cà bông