Từ đồng nghĩa với "cá biệt"

độc đáo đặc biệt riêng biệt duy nhất
cá thể riêng lẻ độc lập tư chất
một mình đơn độc nguyên bản số ít
từng người từng trường hợp cụ thể phong cách riêng
vật riêng lẻ ai đó kẻ người đàn ông