Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá biệt"
độc đáo
đặc biệt
riêng biệt
duy nhất
cá thể
riêng lẻ
độc lập
tư chất
một mình
đơn độc
nguyên bản
số ít
từng người
từng trường hợp
cụ thể
phong cách riêng
vật riêng lẻ
ai đó
kẻ
người đàn ông