Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá biệt hoá"
đặc trưng hóa
đặc biệt hóa
nhấn mạnh
phân biệt
tạo hình
khắc họa
điểm nhấn
tô điểm
làm nổi bật
điểm riêng
cá tính hóa
đặc sắc hóa
đặc thù hóa
phác họa
tạo nét riêng
điểm khác biệt
làm khác biệt
điểm nhấn cá nhân
cá biệt
đặc điểm hóa