Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá hẻn"
cá trê
cá lóc
cá chình
cá lăng
cá bống
cá nheo
cá lóc đồng
cá bớp
cá ngạnh
cá chép
cá mè
cá bông lau
cá lóc sông
cá bông
cá bống bớp
cá bống bầu
cá chép giòn
cá trê vàng
cá trê đen
cá trê sông