Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá lờn bơn"
thờn bơn
cá lớn
cá bé
cạnh tranh
lấn át
mạnh
yếu
đè bẹp
áp đảo
thống trị
chiếm ưu thế
đối đầu
tranh giành
khống chế
bất công
bạo lực
chèn ép
đối kháng
cá mập
cá nhỏ