Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cá sấu"
cá sấu
sấu
cá sấu Châu phi
caiman
cá sấu Mỹ
cá sấu nước ngọt
cá sấu nước mặn
cá sấu đen
cá sấu trắng
cá sấu Nile
cá sấu Trung Quốc
cá sấu Cuba
cá sấu Ấn Độ
cá sấu châu Á
rồng nước
cá sấu cảnh
cá sấu mini
cá sấu hoang dã
cá sấu nuôi
cá sấu giống