Từ đồng nghĩa với "cá tính"

nhân cách cá nhân danh tính tính cách
bản sắc đặc điểm tính chất hình ảnh
phong cách cá tính riêng cá tính độc đáo cá tính mạnh mẽ
cá tính nổi bật cá tính khác biệt cá tính riêng biệt cá tính xã hội
cá tính văn hóa cá tính nghệ thuật cá tính tâm lý cá tính con người