Từ đồng nghĩa với "cá ông"

cá voi Cá voi cá ông voi kình ngư
cá heo cá mập cá nhà táng cá voi xanh
cá voi lưng gù cá voi sát thủ cá voi trắng cá heo mũi chai
cá heo lưng gù cá heo mũi nhọn cá heo đại dương cá voi đuôi nhọn
cá voi mũi nhọn cá voi bắc cực cá voi xám cá voi lưng gù phương Bắc