Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cách mạng"
cuộc cách mạng
cách mệnh
đổi mới
nổi dậy
đảo chính
binh biến
biến động
thay đổi
chuyển đổi
đấu tranh
khởi nghĩa
cải cách
cách tân
giải phóng
thay thế
đột phá
bất ổn
xáo trộn
thay đổi lớn
cách mạng hóa