Từ đồng nghĩa với "cách mạng"

cuộc cách mạng cách mệnh đổi mới nổi dậy
đảo chính binh biến biến động thay đổi
chuyển đổi đấu tranh khởi nghĩa cải cách
cách tân giải phóng thay thế đột phá
bất ổn xáo trộn thay đổi lớn cách mạng hóa