Từ đồng nghĩa với "cách mạng công nghiệp"

cách mạng công nghiệp hóa công nghiệp sản xuất công nghiệp
công nghệ tiến bộ kỹ thuật đổi mới công nghệ cải cách sản xuất
sự chuyển mình sự phát triển cách tân cách mạng kỹ thuật
cách mạng sản xuất sự chuyển đổi sự hiện đại hóa sự phát triển kinh tế
sự phát triển xã hội sự chuyển giao công nghệ sự đổi mới cách mạng tư bản