Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cách mạng hoá"
cách mạng
cải cách
đổi mới
cách tân
cải tiến
đổi thay
biến đổi
thay đổi
cách mạng hóa
đột phá
tiến bộ
phát triển
đổi hướng
chuyển mình
đổi mới tư duy
cải cách tư tưởng
cách mạng tư tưởng
cách mạng xã hội
cách mạng công nghiệp
cách mạng kỹ thuật