Từ đồng nghĩa với "cách mạng hoá"

cách mạng cải cách đổi mới cách tân
cải tiến đổi thay biến đổi thay đổi
cách mạng hóa đột phá tiến bộ phát triển
đổi hướng chuyển mình đổi mới tư duy cải cách tư tưởng
cách mạng tư tưởng cách mạng xã hội cách mạng công nghiệp cách mạng kỹ thuật