Từ đồng nghĩa với "cách mạng kĩ thuật"

cách mạng công nghệ cách mạng công nghiệp đổi mới công nghệ tiến bộ kỹ thuật
cải cách kỹ thuật cải tiến công nghệ đổi mới kỹ thuật sự phát triển công nghệ
sự tiến bộ kỹ thuật cách tân công nghệ cách tân kỹ thuật cách mạng số
cách mạng thông tin cách mạng điện tử cách mạng tự động hóa cách mạng trí tuệ nhân tạo
cách mạng sinh học cách mạng xanh cách mạng năng lượng cách mạng vật liệu