Từ đồng nghĩa với "cách quãng"

gián đoạn không liên tục cách biệt rời rạc
không liền mạch cách nhau cách quãng ngắt quãng
phân đoạn không đồng nhất không liên kết cách xa
cách ly cách rời cách nhau từng đoạn không liên hoàn
cách quãng thời gian cách quãng không đều cách quãng liên tục cách quãng tạm thời