Từ đồng nghĩa với "cách rách"

phiền phức rầy rà cách tân rắc rối
khó khăn lằng nhằng mệt mỏi nhiều thứ
lộn xộn bất tiện cồng kềnh vướng víu
nhiêu khê rối rắm đổi mới phức tạp
khó chịu nhiều việc điều tiếng điều rắc rối