Từ đồng nghĩa với "cách trở"

cản trở ngăn cản trở ngại chướng ngại
cách trở khó khăn bế tắc vướng mắc
cản trở điều trở ngại trở lực ngăn cách
cách biệt phân cách cách ly cách trở
cách trở cách trở cách trở cách trở