Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cách âm"
cách âm
ngăn âm
chống ồn
cách ly âm
cách âm thanh
bịt âm
khử âm
cách tiếng
cách tiếng ồn
cách tiếng động
cách âm thanh
cách ly tiếng
cách ly tiếng ồn
cách ly âm thanh
chống tiếng ồn
chống tiếng động
bịt tiếng
bịt tiếng ồn
bịt âm thanh
khử tiếng ồn