Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cách điệu"
cách điệu hóa
cách tân
biến tấu
điệu nghệ
trang trí
phong cách
họa tiết
tinh tế
sáng tạo
đặc trưng
mô phỏng
thể hiện
biểu hiện
điển hình
cải biên
điệu bộ
cách thức
nghệ thuật
thẩm mỹ
tương phản