Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cách điệu hoá"
trang trí
họa tiết
biểu tượng hóa
tượng trưng
cách tân
cách điệu
tinh tế hóa
điêu khắc
hình tượng hóa
phác họa
mô phỏng
tạo hình
đặc trưng hóa
điển hình hóa
nét vẽ
hình thức hóa
cải biên
biến tấu
điểm nhấn
tinh giản