Từ đồng nghĩa với "cáchnhậtt dùng phụ sau"

cách nhật cách nhiệt định kỳ thường xuyên
định kỳ một lần cách đều cách quãng cách nhau
cách biệt cách ly cách thức cách làm
cách tân cách mạng cách điệu cách nhìn
cách nghĩ cách ứng xử cách tiếp cận cách giải quyết
cách sắp xếp