Từ đồng nghĩa với "cáchình"

cá lươn cá nước ngọt cá chình cá chình châu Á
cá chình châu Âu cá chình Mỹ cá chình đen cá chình trắng
cá chình sông cá chình biển cá chình đuôi nhọn cá chình đuôi tròn
cá chình lớn cá chình nhỏ cá chình vàng cá chình xanh
cá chình mập cá chình gầy cá chình giống cá chình con