Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cái ghé"
cái rụp
cái sảy
cái tung
cái ghẻ
cái mụn
cái nấm
cái bọ
cái ký sinh
cái bệnh
cái ngứa
cái vi khuẩn
cái ký sinh trùng
cái sâu
cái mạt
cái côn trùng
cái tật
cái dị ứng
cái mẩn
cái lở
cái sưng