Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cái ghẻ"
bệnh ghẻ
ghẻ lở
ghẻ
bệnh da
viêm da
lở loét
đóng vảy
rận trên cơ thể
bệnh ngoài da
nấm da
mẩn ngứa
dị ứng da
viêm da tiếp xúc
mụn nước
mụn nhọt
bệnh chàm
bệnh vảy nến
bệnh nấm
bệnh ký sinh trùng
bệnh da liễu