Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cán"
ép
lăn
đè
bóp
nhấn
dồn
véo
xẹp
bẻ
nén
cán mỏng
cán phẳng
cán dẹt
cán bột
cán thép
cán bông
cán đè
cán xe
cán vật
cán người